- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: CAS - Korea.
- Capacity (t): 0.3 - 30
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân ô tô, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân đóng bao, cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân đóng bao, cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Ohaus.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép không gỉ 304.
- Dùng cho cân bàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (lb): 250 - 20k
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California USA.
- Capacity (t): 0.25 - 10
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 50 - 635
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 150 - 2000
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 60 - 1000
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (kg): 60 - 635
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: VMC California.
- Capacity (kg): 60 - 500
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: VMC California.
- Capacity (kg): 3 - 30
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân đĩa, cân thuỷ sản, cân đóng gói.
- Hãng sx: VMC California.
- Capacity (kg): 3 - 30
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân đĩa, cân thuỷ sản, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 10 - 100
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân đĩa, cân tiểu li.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 3 - 35
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân đĩa, cân thuỷ sản.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (kg): 250 - 3000
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân đóng bao, cân phuy.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (kg): 50 - 1200
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân phuy.
- Hãng sx: VMC California.
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo USA
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VISHAY - EU
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: HBM - Đức
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân silo.
- Hãng sx: Pfister Waagen Bilancia - EU
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: PT - Úc
- Capacity (t): 30
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: AND - Nhật Bản
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Sartorius Đức
- Capacity (t): 22.5 ,45
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Avery Berkel - Anh
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: AmCells USA
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California
- Capacity (t): 10,25,30,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California USA.
- Capacity (t): 10,25,30,40,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: AmCells USA.
- Capacity (t): 10,20,30,40,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Vishay - EU.
- Capacity (kg): 10 - 50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 20,30,40
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Keli China.