- Cân trực tiếp bồn chứa nguyên liệu.
- Định lượng cùng lúc các loại nguyên liệu.
- Định lượng trực tiếp hoặc vít tải
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 60 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 60 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Kết nối, hiển thị và điều khiển.
- Đáp ứng các yêu cầu về điều khiển trong các hệ thống cân điện tử cân bồn.
- Kết nối, hiển thị và điều khiển.
- Đáp ứng các yêu cầu về điều khiển trong các hệ thống cân điện tử cân phễu.
- Kết nối, hiển thị và điều khiển.
- Đáp ứng các yêu cầu về điều khiển trong các hệ thống cân điện tử cân phễu, cân bồn, hệ thống cân phối trộn.
- Ứng dụng cho các hệ thống cân trạm trộn bê tông, hệ thống cân định lượng phối trộn phân bón, thức ăn gia súc, hệ thống định lượng cân phễu, cân bồn …
- Lưu trữ tính toán tỉ lệ các thành phần nguyên liệu theo mác nhập, xuất tín hiệu đến hệ thống điều khiển quá trình định lượng.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: CAS - Korea.
- Capacity (t): 0.3 - 30
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân ô tô, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân đóng bao, cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân đóng bao, cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Ohaus.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép không gỉ 304.
- Dùng cho cân bàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (lb): 250 - 20k
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California USA.
- Capacity (t): 0.25 - 10
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: nhôm hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: UTE Taiwan.
- Capacity (kg): 50 - 250
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân phễu, cân đóng bao, cân đóng gói.
- Hãng sx: Keli China.